glauber's salt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glauber's salt
Phát âm : /'glaubəz'sɔ:lt/ Cách viết khác : (Glauber's_salts) /'glaubəz'sɔ:lts/
+ danh từ
- (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Glauber's salt Glauber's salts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glauber's salt"
Lượt xem: 315